🌟 사람 같지 않다

1. 사람이면 당연히 갖추어야 할 품행이나 인격을 갖추고 있지 않다.

1. KHÔNG GIỐNG VỚI CON NGƯỜI: Không có được nhân cách hay phẩm hạnh đương nhiên phải có nếu là người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민은 술만 마시면 가족들을 때리는 아버지가 더 이상 사람 같지 않았다.
    Yu-min was no longer like a man's father who hit his family whenever he drank.

사람 같지 않다: be not like a human,人間ではなさそうだ,ne pas ressembler à un homme,no parecer una persona,لا يتصرّف مثل الإنسان,хүн шиг биш,không giống với con người,(ป.ต.)ไม่เหมือนคน ; ไม่มีความเป็นคน, ไม่มีความเป็นมนุษย์,bukan manusia,недостойный звания человека,不是人;不像人,

💕Start 사람같지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99)